Lãi suất tính trên giá trị tài khoản hợp đồng cho các hợp đồng bảo hiểm Liên kết chung có phát sinh lãi từ ngày 01/11/2024 như dưới đây:
Sản phẩm |
Mức lãi suất |
UL001 & UL002 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Phổ thông, Quyền lợi Ưu việt |
4,30% |
UL003 & UL005 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Hoàn hảo A & B |
4,60% |
UL004 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên |
4,30% |
FULA1 & FULA2 & FULB2 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Toàn diện A1, A2 và B2 |
4,30% |
GUL001 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Nhân sự cấp cao |
4,30% |
SPULAG Kế hoạch Tài chính – Quyền lợi Hoàn hảo 65 |
4,60% |
CIUL1A & CIUL2A Kế hoạch Tài chính cho bệnh Nan y – Lựa chọn A & B |
4,30% |
EUL1A (phổ thông) & EUL2A (ưu việt) Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi phổ thông 2013 & Quyền lợi ưu việt 2013 |
4,30% |
PUL1A & PUL2A Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi toàn diện 2013 – Lựa chọn A & B |
4,30% |
EULP1A & EULP2A Kế Hoạch Tài Chính Trọn Đời - Quyền lợi Cao cấp 2015 – Lựa chọn A & B |
4,30% |
SPUL20 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 1 lần |
4,30% |
LPUL03 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 3 năm |
4,30% |
LPUL05 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 5 năm |
4,30% |
BEUL01 Hoạch định Tài chính Tương lai – Định hướng bền vững |
4,30% |
BEUL02 Hoạch định Tài chính Tương lai – Định hướng gia tăng |
4,30% |
SUL1A & SUL1B Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên Toàn diện – Lựa chọn A & B |
4,30% |
CIULI1A & CIULI1B Kế hoạch Tài chính dành cho Cá nhân với Quyền lợi Bảo hiểm Bệnh Nan Y – Lựa chọn A/B |
4,30% |
CIULF1A & CIULF1B Kế hoạch Tài chính dành cho Gia đình với Quyền lợi Bảo hiểm Bệnh Nan Y – Lựa chọn A/B |
4,30% |
PCUL Kế hoạch Tài chính Linh hoạt – Quyền lợi 99/80/65 – Lựa chọn A/B |
4,30% |
PYUL Kế hoạch Tài chính Tương lai – Quyền lợi 99//65/25 – Lựa chọn A/B |
4,30% |
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung được áp dụng như sau cho đến khi có thông báo mới:
Thời gian áp dụng |
FPUL |
FUL |
SCUL |
GUL |
EUL |
PUL |
EUL+ |
SPUL99 |
SPUL65 |
LPUL03 |
LPUL05 |
SPUL20 |
BEUL |
Từ 01/04/2024 đến khi có thông báo mới |
6,2% |
6,2% |
6,2% | 6,2% | 6,2% | 6,2% |
6,2% |
6,2% |
6,2% |
6,2% |
6,2% |
6,2% | 6,2% |
Thời gian áp dụng |
CIUL |
Từ 01/05/2024 đến khi có thông báo mới |
4,65% |
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng của các dòng sản phẩm bảo hiểm Hỗn hợp, Trọn đời, Giáo dục được áp dụng như sau cho đến khi có thông báo mới:
Thời gian áp dụng |
EA10SP |
EA15PB |
EA20PB |
EAEP18 |
WA55CD |
WA60CD |
WA65CD |
ELP001 |
ELP75A |
ELP75B |
CEGCA1 |
CEGCB1 |
Từ 01/01/2024 đến khi có thông báo mới |
5,0% |
5,0% |
5,0% |
5,0% | 6,5% | 6,5% | 6,5% | 7,7% | 7,7% | 7,7% | 7,7% | 7,7% |